--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắc lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắc lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắc lực
Your browser does not support the audio element.
+
Efficient, capable
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
đắc lực
:
Efficient, capable
+
tham vọng
:
ambition
+
nursling
:
trẻ con còn bú, con thơ
+
hay ho
:
(mỉa) NiceCâu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!That is a nice story to repeat!Dính vào một việc hay ho quá!To be implicated in a very nice mess indeed!
+
unblest
:
(tôn giáo) không được ban phúc